Có 2 kết quả:
行军 xíng jūn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ • 行軍 xíng jūn ㄒㄧㄥˊ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a march (army)
(2) to march
(2) to march
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a march (army)
(2) to march
(2) to march
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh